Rối loạn tự kỷ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là rối loạn phát triển thần kinh kéo dài suốt đời, đặc trưng bởi khó khăn giao tiếp xã hội, tương tác hạn chế và hành vi lặp lại. ASD biểu hiện đa dạng về mức độ từ nhẹ đến nặng, đánh giá qua tiêu chí DSM-5 gồm rối loạn giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi, cần can thiệp sớm để cải thiện.

Giới thiệu chung về rối loạn tự kỷ

Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) là nhóm rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi khó khăn trong giao tiếp xã hội, hạn chế và lặp đi lặp lại trong hành vi, sở thích hoặc hoạt động. Các biểu hiện có thể đa dạng về mức độ, từ nhẹ như giảm tương tác xã hội và ít biểu cảm cảm xúc đến nặng với việc mất hoàn toàn ngôn ngữ hoặc hành vi cưỡng chế nghiêm trọng.

ASD khởi phát trong giai đoạn ấu thơ, thường trước 3 tuổi, và kéo dài suốt cuộc đời nếu không được can thiệp. Mức độ ảnh hưởng của ASD phụ thuộc vào sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm khả năng nhận thức, kỹ năng ngôn ngữ, tình trạng cảm xúc và môi trường hỗ trợ xung quanh.

Can thiệp sớm và liên tục thông qua các chương trình trị liệu hành vi, ngôn ngữ và tương tác xã hội có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập cộng đồng của trẻ. Việc gia đình, nhà trường và cộng đồng phối hợp hỗ trợ là nền tảng để trẻ phát triển tối đa tiềm năng cá nhân.

Định nghĩa và tiêu chuẩn chẩn đoán

Theo DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, 5th edition), chẩn đoán ASD dựa trên hai nhóm tiêu chí chính:

  • Tiêu chí A – Rối loạn giao tiếp và tương tác xã hội: khó khăn trong giao tiếp bằng mắt, không chia sẻ niềm vui; khó khăn hiểu và duy trì mối quan hệ phù hợp với độ tuổi; rối loạn ngôn ngữ và biểu cảm cảm xúc.
  • Tiêu chí B – Hành vi, sở thích hạn hẹp, lặp lại: lặp đi lặp lại động tác (như vẫy tay, lắc người); tuân thủ nghiêm ngặt thói quen; sở thích hoặc hoạt động giới hạn; phản ứng bất thường với cảm giác (âm thanh, ánh sáng, xúc giác).

Mức độ nặng nhẹ của ASD được đánh giá trên thang điểm từ 1 đến 3, tương ứng với “cần hỗ trợ”, “cần hỗ trợ đáng kể” và “cần hỗ trợ rất nhiều”. Độ chuyên sâu của can thiệp được điều chỉnh dựa trên mức độ này để tối ưu hóa hiệu quả.

Các công cụ chuẩn hóa thường dùng gồm ADOS-2 (Autism Diagnostic Observation Schedule) để quan sát hành vi trực tiếp và ADI-R (Autism Diagnostic Interview-Revised) để thu thập thông tin từ cha mẹ/caregiver, giúp đảm bảo chẩn đoán chính xác và toàn diện.

Dịch tễ và yếu tố nguy cơ

Tỷ lệ trẻ em được chẩn đoán ASD ở Mỹ hiện vào khoảng 1/36, với nam giới gấp gần 4 lần nữ giới. Xu hướng chẩn đoán tăng có thể do nhận thức tốt hơn và tiêu chí chẩn đoán mở rộng hơn, nhưng cũng cảnh báo sự gia tăng thực tế của rối loạn này (CDC).

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, ước tính chiếm 50–80% nguy cơ ASD. Các nghiên cứu song sinh cho thấy tỷ lệ đồng mắc cao hơn ở cặp song sinh cùng trứng lên tới 60–90%, trong khi cặp khác trứng chỉ khoảng 5–30%.

Yếu tố môi trường tiền sản như tuổi cha mẹ cao, tiếp xúc thuốc chống động kinh hoặc valproate trong thai kỳ, nhiễm trùng mẹ, hoặc phơi nhiễm hóa chất độc hại cũng làm tăng nguy cơ. Tuy nhiên các yếu tố này thường tương tác phức tạp với nền tảng di truyền, tạo nên đa hình biểu hiện ASD.

Cơ chế thần kinh và di truyền

Ảnh hưởng thần kinh của ASD liên quan đến bất thường kết nối não và phát triển cấu trúc thần kinh. Hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) cho thấy sự thay đổi về mật độ chất trắng và gray matter ở vùng vỏ não trước trán, hải mã và thể chai, ảnh hưởng tới chức năng nhận thức và cảm xúc (NIMH).

Ở cấp phân tử, đột biến hoặc biến đổi số bản sao (CNV) ở các gen liên quan đến synapse và mạng truyền dẫn thần kinh như NRXN1, SHANK3, CNTNAP2 đã được xác định ở một số cá thể ASD. Những biến đổi này gây rối loạn hình thành và duy trì kết nối synaptic, dẫn đến giảm tính linh hoạt và điều hòa tín hiệu thần kinh.

Quá trình biểu hiện gen và phiên mã cũng đóng vai trò, với sự điều chỉnh bất thường của các yếu tố phiên mã (transcription factors) như CHD8, AFF2 ảnh hưởng đến hàng trăm gen mục tiêu. Hiểu rõ cơ chế này mở đường cho nghiên cứu điều trị nhắm mục tiêu phân tử trong tương lai.

Phân loại và phổ biểu hiện

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) được phân thành các thể dựa trên mức độ ngôn ngữ, trí tuệ và hỗ trợ cần thiết:

  • ASD không kèm rối loạn phát triển trí tuệ (ID): IQ ≥70, có khả năng ngôn ngữ, nhưng gặp khó khăn giao tiếp xã hội và hành vi lặp lại.
  • ASD kèm rối loạn ngôn ngữ hoặc ID mức độ nhẹ–vừa: IQ 50–69, ngôn ngữ chiếm ưu thế ở dạng đơn giản, cần hỗ trợ giáo dục và ngôn ngữ chuyên sâu.
  • ASD mức độ nặng (ID nặng): IQ <50, ngôn ngữ hạn chế hoặc không có, cần hỗ trợ can thiệp toàn diện và chăm sóc thường xuyên.

Phổ biểu hiện rất đa dạng, từ ít dấu hiệu như tương tác xã hội kém, đến hành vi cưỡng chế nghiêm trọng và rối loạn giác quan nghiêm trọng. Việc đánh giá cụ thể từng cá thể giúp xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp (Autism Speaks).

Triệu chứng lâm sàng và đánh giá

Triệu chứng ASD có thể xuất hiện sớm nhất từ 12–18 tháng tuổi, bao gồm:

  • Giao tiếp xã hội: giảm bắt chước, ít giao tiếp bằng mắt, không chia sẻ sở thích hoặc cảm xúc.
  • Ngôn ngữ: phát triển ngôn ngữ chậm, lặp lại từ/cụm từ (echolalia), khó hiểu ngữ điệu và ngữ cảnh.
  • Hành vi lặp lại: xếp đồ chơi theo hàng, nhấp nháy ngón tay, tuân thủ nghiêm ngặt thói quen hằng ngày.
  • Khả năng cảm giác: quá nhạy hoặc kém nhạy với âm thanh, ánh sáng, xúc giác hoặc mùi vị.

Đánh giá ban đầu sử dụng M-CHAT-R/F để sàng lọc trẻ 16–30 tháng (M-CHAT). Chẩn đoán chính thức dựa trên ADOS-2 quan sát trực tiếp và ADI-R phỏng vấn cha mẹ, kết hợp kiểm tra phát triển ngôn ngữ và trí tuệ (American Psychiatric Association).

Phương pháp chẩn đoán và sàng lọc

Sàng lọc phát hiện sớm là chìa khóa cải thiện kết quả dài hạn. Quy trình bao gồm:

  1. Sàng lọc sơ bộ: M-CHAT-R/F tại khám sức khỏe định kỳ 18–24 tháng.
  2. Đánh giá chuyên sâu: ADOS-2, ADI-R để xác định chẩn đoán và mức độ nghiêm trọng.
  3. Đánh giá kèm theo: kiểm tra thính lực, thị lực, phát triển ngôn ngữ, xét nghiệm di truyền loại trừ bệnh lý đơn gen (Fragile X, Rett).

Các tổ chức như CDC khuyến nghị sàng lọc mọi trẻ 18–24 tháng và tái sàng lọc nếu dấu hiệu ASD xuất hiện muộn hoặc lo ngại tăng lên (CDC).

Phương pháp điều trị và can thiệp

Can thiệp đa ngành tập trung vào cải thiện giao tiếp, hành vi và kỹ năng xã hội:

  • Applied Behavior Analysis (ABA): phân tích hành vi, tăng các hành vi mong muốn và giảm hành vi không mong muốn qua khen thưởng có hệ thống.
  • Liệu pháp ngôn ngữ (Speech Therapy): phát triển ngôn ngữ chức năng, giao tiếp bằng hình ảnh hoặc ký hiệu nếu cần.
  • Trị liệu nghề nghiệp (OT): cải thiện kỹ năng sinh hoạt hằng ngày, phối hợp vận động và khả năng cảm giác.
  • Liệu pháp xã hội nhóm: dạy kỹ năng chơi cùng bạn bè, chia sẻ và tương tác trong môi trường nhóm nhỏ.

Điều trị có thể bổ sung thuốc chống lo âu, kích động hoặc tăng động như risperidone, aripiprazole khi cần kiểm soát triệu chứng nghiêm trọng, luôn theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ nhi hoặc tâm thần (NIMH).

Hỗ trợ giáo dục và can thiệp sớm

Can thiệp sớm trước 3 tuổi giúp cải thiện đáng kể kỹ năng ngôn ngữ, tương tác xã hội và giảm hành vi lặp lại. Kế hoạch giáo dục cá thể hóa (IEP) tại trường mẫu giáo và tiểu học bao gồm:

  • Chương trình học điều chỉnh mức độ khó phù hợp khả năng nhận thức.
  • Thời gian trị liệu hàng tuần tại trường với chuyên gia ABA, ngôn ngữ và OT.
  • Đào tạo giáo viên và học sinh thường xuyên về ASD để xây dựng môi trường hỗ trợ tích cực.

Đồng hành gia đình qua hướng dẫn cha mẹ thực hành kỹ thuật giao tiếp và phương pháp xử lý hành vi tại nhà, tăng tính nhất quán giữa môi trường học và gia đình (Autism Speaks).

Hướng nghiên cứu và tương lai

Xu hướng nghiên cứu hiện tại tập trung vào:

  • Biomarker sinh học: tìm dấu ấn sinh học trong dịch não tủy, máu và vi sinh đường ruột để chẩn đoán sớm và phân loại con đường bệnh sinh.
  • Điều trị gen và RNA: nhắm mục tiêu gen SHANK3, CNTNAP2 qua công nghệ CRISPR-Cas9 hoặc antisense oligonucleotides để điều chỉnh biểu hiện gen synaptic.
  • Công nghệ hỗ trợ: sử dụng thực tế ảo tăng cường (AR/VR) và robot tương tác xã hội để huấn luyện kỹ năng giao tiếp và quản lý cảm xúc trong môi trường an toàn, có thể lặp lại nhiều lần.

Nghiên cứu dài hạn về hiệu quả can thiệp kết hợp, cũng như phát triển nền tảng AI phân tích video và âm thanh nhằm theo dõi tự động các dấu hiệu ASD, hứa hẹn cải thiện khả năng sàng lọc và giám sát tiến trình điều trị (Nature).

Tài liệu tham khảo

  1. American Psychiatric Association. Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5). 5th ed. APA; 2013.
  2. Centers for Disease Control and Prevention. Data & Statistics on Autism Spectrum Disorder. CDC; 2025. cdc.gov
  3. National Institute of Mental Health. Autism Spectrum Disorder. NIMH; 2025. nimh.nih.gov
  4. Autism Speaks. Evidence-Based Interventions. Autism Speaks; 2025. autismspeaks.org
  5. Robins D.L., Fein D., Barton M.L., Green J.A. The Modified Checklist for Autism in Toddlers, Revised With Follow-Up (M-CHAT-R/F). Pediatrics. 2014;133(1):37–45.
  6. Maenner M.J., Shaw K.A. et al. Prevalence of Autism Spectrum Disorder Among Children Aged 8 Years. Morb Mortal Wkly Rep. 2023;72(2):27–34.
  7. Nature. AI and Autism: Automated Detection. 2020. nature.com
  8. Rosenberg R.E., Law J.K. et al. Characteristics and concordance of autism spectrum disorders among 277 twin pairs. Arch Pediatr Adolesc Med. 2009;163(10):907–914.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rối loạn tự kỷ:

Mối liên hệ mạnh mẽ giữa các đột biến số lượng bản sao de novo với chứng rối loạn dạng tự kỷ Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 316 Số 5823 - Trang 445-449 - 2007
Chúng tôi đã kiểm tra giả thuyết rằng các biến thể số lượng bản sao mới phát sinh (CNV) có liên quan đến các rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Chúng tôi đã thực hiện phân tích lai gen so sánh (CGH) trên DNA gen của bệnh nhân và các đối tượng không bị ảnh hưởng để phát hiện các biến thể số lượng bản sao không có trong các bậc phụ huynh tương ứng của họ. Các vùng gen ứng cử đã được xác ...... hiện toàn bộ
Tác động của các vấn đề về hành vi đối với căng thẳng của người chăm sóc ở thanh thiếu niên mắc rối loạn phổ tự kỷ Dịch bởi AI
Journal of Intellectual Disability Research - Tập 50 Số 3 - Trang 172-183 - 2006
Tóm tắtĐặt vấn đề  Mục đích của nghiên cứu này là xem xét các yếu tố liên quan đến căng thẳng của người chăm sóc trong một mẫu lớn thanh thiếu niên mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASDs). Hai mục tiêu chính là: (1) phân tách ảnh hưởng của các vấn đề hành vi và mức độ chức năng lên căng thẳng của người chăm sóc; và (2) đo lường sự ổn định của các vấn đ...... hiện toàn bộ
Thử Nghiệm Ngẫu Nhiên, Đối Chứng Mô Hình LEAP Can Thiệp Sớm cho Trẻ Nhỏ Bị Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Dịch bởi AI
Topics in Early Childhood Special Education - Tập 31 Số 3 - Trang 133-154 - 2011
Một thiết kế ngẫu nhiên phân cụm đã được sử dụng trong đó 28 lớp mẫu giáo hòa nhập đã được phân bổ ngẫu nhiên để nhận 2 năm đào tạo và hướng dẫn thực hiện mô hình mẫu giáo LEAP (Chương trình Trải nghiệm Học tập và Các chương trình Thay thế cho trẻ mẫu giáo và Phụ huynh của họ), và 28 lớp hòa nhập được chỉ định nhận chỉ các tài liệu can thiệp. Tổng cộng có 177 trẻ em trong lớp can thiệp và...... hiện toàn bộ
#LEAP #can thiệp sớm #trẻ em tự kỷ #thử nghiệm ngẫu nhiên #giáo dục hòa nhập
Khảo sát các vấn đề về giấc ngủ ở trẻ em mắc tự kỷ, rối loạn Asperger và trẻ em phát triển bình thường Dịch bởi AI
Journal of Intellectual Disability Research - Tập 49 Số 4 - Trang 260-268 - 2005
Tóm tắtĐặt vấn đề  Các vấn đề về giấc ngủ khá phổ biến ở trẻ em phát triển bình thường (TD) và ở trẻ em mắc tự kỷ, tuy nhiên, còn ít thông tin về giấc ngủ của trẻ em mắc rối loạn Asperger (AD). Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh các mẫu giấc ngủ của trẻ em mắc tự kỷ và AD với một nhóm trẻ em TD.Phương pháp ... hiện toàn bộ
#giấc ngủ #tự kỷ #rối loạn Asperger #trẻ phát triển bình thường #vấn đề giấc ngủ.
Rối loạn tâm thần kinh ở nam giới mắc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne: Tỉ lệ mắc Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD), Rối loạn Phổ Tự kỷ và Rối loạn Ám ảnh cưỡng chế Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 23 Số 5 - Trang 477-481 - 2008
Bằng việc sử dụng một nghiên cứu dựa trên bảng câu hỏi, chúng tôi đã đánh giá tỉ lệ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), rối loạn phổ tự kỷ và rối loạn ám ảnh cưỡng chế được cha mẹ báo cáo ở một nhóm 351 nam giới mắc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne. Trong số 351 nam giới mắc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne, 11.7% được báo cáo có chẩn đoán kèm theo ADHD, 3.1% có rối loạn phổ tự kỷ và 4.8% mắc...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tâm thần #bệnh loạn dưỡng cơ #ADHD #rối loạn phổ tự kỷ #rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Memantine như liệu pháp bổ trợ cho trẻ em được chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ: Một quan sát về phản ứng lâm sàng ban đầu và khả năng dung nạp khi duy trì Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 22 Số 5 - Trang 574-579 - 2007
Rối loạn tự kỷ và Rối loạn phát triển lan tỏa không xác định khác là những vấn đề phát triển phổ biến thường được các bác sĩ thần kinh nhi theo dõi. Hiện tại chưa có biện pháp chữa trị nào cho những tình trạng này, đây là những tình trạng kéo dài suốt đời và gây ảnh hưởng tiêu cực đến các lĩnh vực cốt lõi trong hành vi của con người như ngôn ngữ, tương tác xã hội và nhận thức xã hội. Nguy...... hiện toàn bộ
#rối loạn tự kỷ #memantine #liệu pháp bổ trợ #hành vi xã hội #chức năng ngôn ngữ
Khả năng ngôn ngữ và đọc của trẻ em mắc rối loạn phổ tự kỷ và rối loạn ngôn ngữ đặc hiệu cùng với người thân cấp một của chúng Dịch bởi AI
Autism Research - Tập 2 Số 1 - Trang 22-38 - 2009
AbstractRối loạn phổ tự kỷ (ASD) và rối loạn ngôn ngữ đặc hiệu (SLI) là các rối loạn phát triển biểu hiện bằng các thiếu hụt ngôn ngữ, nhưng vẫn chưa rõ chúng phát sinh từ các nguyên nhân tương tự hay không. Các thiếu hụt ngôn ngữ đã được mô tả ở các thành viên trong gia đình của trẻ em mắc ASD và SLI, nhưng rất ít nghiên cứu đã định lượng chúng. Trong nghiên cứu n...... hiện toàn bộ
Dự Án Tương Tác Xã Hội Sớm Dành Cho Trẻ Em Bị Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Bắt Đầu Từ Năm Thứ Hai Cuộc Đời Dịch bởi AI
Topics in Early Childhood Special Education - Tập 26 Số 2 - Trang 67-82 - 2006
Dự án Tương Tác Xã Hội Sớm (ESI) (Woods & Wetherby, 2003) được thiết kế nhằm áp dụng các khuyến nghị của Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia (2001) cho trẻ em mẫu giáo bị rối loạn phổ tự kỷ (ASD) thông qua một phương pháp can thiệp do cha mẹ thực hiện, mà (a) kết hợp các chiến lược giảng dạy tự nhiên vào các thói quen hàng ngày và (b) tương thích với quy định của Đạo luật Cải thiện Giáo dục ...... hiện toàn bộ
#Tương tác xã hội sớm #rối loạn phổ tự kỷ #can thiệp cha mẹ #giao tiếp xã hội.
Tầm quan trọng của kiến thức của bác sĩ về rối loạn phổ tự kỷ: kết quả khảo sát từ phụ huynh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2007
Tóm tắtĐặt vấn đềChẩn đoán sớm và giới thiệu điều trị trước độ tuổi từ 3 đến 5 năm cải thiện tiên lượng cho trẻ em mắc Rối loạn phổ Tự kỷ (ASD). Tuy nhiên, ASD thường không được chẩn đoán cho đến khi trẻ 3-4 tuổi, và nhà cung cấp y tế có thể thiếu sự đào tạo để cung cấp cho người chăm sóc các khuyến nghị về điều trị dựa trên bằng ...... hiện toàn bộ
Sự khác biệt giới về sự chú ý xã hội trong rối loạn phổ tự kỷ Dịch bởi AI
Autism Research - Tập 11 Số 9 - Trang 1264-1275 - 2018
Mặc dù sự chú ý xã hội giảm và sự chú ý không xã hội tăng đã được báo cáo ở những cá nhân mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD), các nghiên cứu đã chủ yếu dựa vào các mẫu nam và đã không đủ sức mạnh để khám phá sự khác biệt giới tính. Những quá trình này có thể khác nhau đối với phụ nữ mắc ASD, những người đã được chứng minh là không giống nam giới về động lực xã hội và các đ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 169   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10